Có 7 kết quả:
去世 qù shì ㄑㄩˋ ㄕˋ • 去势 qù shì ㄑㄩˋ ㄕˋ • 去勢 qù shì ㄑㄩˋ ㄕˋ • 去逝 qù shì ㄑㄩˋ ㄕˋ • 覷視 qù shì ㄑㄩˋ ㄕˋ • 觑视 qù shì ㄑㄩˋ ㄕˋ • 趣事 qù shì ㄑㄩˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mất, qua đời, tạ thế
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass away
(2) to die
(2) to die
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to neuter
(2) neutered
(2) neutered
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to neuter
(2) neutered
(2) neutered
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass away
(2) to die
(2) to die
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look
(2) to gaze
(2) to gaze
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look
(2) to gaze
(2) to gaze
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entertaining anecdote
(2) interesting story or incident
(2) interesting story or incident
Bình luận 0